lineament nghĩa tiếng Việt là đường nét
lineament phiên âm IPA là /ˈlɪnɪəmənt/
lineament còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lineament
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lineament
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đường nét