lineament nghĩa tiếng Việt là xe lửa
lineament phiên âm IPA là /ˈlɪnɪəmənt/
lineament còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lineament
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lineament