likable (adj) nghĩa tiếng Việt là
dễ mến
likable phiên âm IPA là /ˈlaɪkəbəl/
likable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của likable
Nghe phát âm giọng Mỹ của likable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dễ mến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của likable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan likable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
likable