cởi mở nghĩa tiếng Anh là
likable
/ˈlaɪkəbəl/
cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của likable
Nghe phát âm giọng Mỹ của likable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của likable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan likable: cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
likable