lifetime nghĩa tiếng Việt là lối sống
lifetime phiên âm IPA là /ˈlaɪftaɪm/
lifetime còn có các bản dịch khác là
Thời gian sống, cuộc đời, đời sống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lifetime
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lifetime
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lối sống