lifesaver nghĩa tiếng Việt là người cứu sống
lifesaver phiên âm IPA là /ˈlaɪfseɪvər/
lifesaver còn có các bản dịch khác là
Vật cứu sinh, Ân nhân cứu mạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lifesaver
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lifesaver
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người cứu sống