liên tục nghĩa tiếng Anh là
incessantly
/ɪnˈsɛsəntli/
(adv)
liên tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incessantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của incessantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của liên tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incessantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incessantly: liên tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incessantly