lịch thiệp nghĩa tiếng Đức là höflich
lịch thiệp còn có các bản dịch khác là
höfisch, Höflichkeit, charmant, ritterlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höflich: lịch thiệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höflich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lịch thiệp