lịch lãm nghĩa tiếng Anh là
swanky
/ˈswæŋki/
(adj)
lịch lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swanky
Nghe phát âm giọng Mỹ của swanky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swanky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swanky: lịch lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swanky