lịch lãm nghĩa tiếng Anh là
fancy
/ˈfænsi/
(adj)
lịch lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của fancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fancy: lịch lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fancy