lịch lãm nghĩa tiếng Đức là
vornehm
(adj)
lịch lãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vornehm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lịch lãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vornehm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vornehm: lịch lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vornehm