liar nghĩa tiếng Việt là Người nói dối
liar phiên âm IPA là /ˈlaɪ.ər/
liar còn có các bản dịch khác là
Kẻ nói dối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người nói dối