Kẻ giả dối nghĩa tiếng Anh là
liar
/ˈlaɪər/
(n)
Kẻ giả dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liar
Nghe phát âm giọng Mỹ của liar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẻ giả dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của liar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liar: Kẻ giả dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liar