levelling (n) nghĩa tiếng Việt là
Cân bằng
levelling phiên âm IPA là /ˈlɛvəlɪŋ/
levelling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levelling
Nghe phát âm giọng Mỹ của levelling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cân bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của levelling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levelling