leveling nghĩa tiếng Việt là Cân bằng
leveling phiên âm IPA là /ˈlev.əl.ɪŋ/
leveling còn có các bản dịch khác là
Sự làm cho đồng đều, sự làm phẳng, cấp mặt đất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leveling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leveling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cân bằng