lệnh cấm nghĩa tiếng Đức là Embargo
lệnh cấm còn có các bản dịch khác là
Verbots, Verbot, gerichtliche Verfügung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Embargo: lệnh cấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Embargo
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lệnh cấm