lên tàu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là steigt ein
lên tàu còn có các bản dịch khác là
entern, einsteigen, einschiffen, einschiffend, Einschiffung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steigt ein: lên tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steigt ein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lên tàu