einschiffen (v) nghĩa tiếng Việt là
lên tàu
einschiffen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của einschiffen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lên tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của einschiffen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschiffen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschiffen