bắt đầu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einschiffen
bắt đầu còn có các bản dịch khác là
Los, Stag, Start, begann, Anlauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschiffen: bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschiffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bắt đầu