lên tàu nghĩa tiếng Đức là
entern
(v)
lên tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lên tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entern: lên tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entern