lẻn đi nghĩa tiếng Đức là sich wegschleichen
lẻn đi còn có các bản dịch khác là
schleicht, schlich, gehuscht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich wegschleichen: lẻn đi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lẻn đi