leer nghĩa tiếng Việt là trống rỗng
leer còn có các bản dịch khác là
Rỗng, trống, thiếu nội dung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trống rỗng