lệch nghĩa tiếng Đức là abweichen
lệch còn có các bản dịch khác là
verzerrt, schräg, verzerren, divergieren, Abweichung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen: lệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lệch