leave for nghĩa tiếng Việt là rời đi để
leave for phiên âm IPA là /liːv fɔːr/
leave for còn có các bản dịch khác là
Rời đi đến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leave for
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leave for
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi để