laze around nghĩa tiếng Việt là lười biếng xung quanh
laze around phiên âm IPA là /leɪz əˈraʊnd/
laze around còn có các bản dịch khác là
Lười biếng, nằm vụng trộm, muốn lười biếng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laze around
Mở Rộng