laying nghĩa tiếng Việt là việc lát
laying phiên âm IPA là /ˈleɪɪŋ/
laying còn có các bản dịch khác là
để, đặt, đang đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
việc lát