Diễn Giải
lấy trộm nghĩa tiếng Đức là
entwenden
(Action)
lấy trộm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entwenden
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwenden: lấy trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwenden