erschleichen nghĩa tiếng Việt là lấy trộm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschleichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschleichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lấy trộm