lấy trộm nghĩa tiếng Đức là ausrauben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrauben: lấy trộm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrauben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lấy trộm