lay off nghĩa tiếng Việt là cho thôi việc
lay off còn có các bản dịch khác là
Hoặc cách chức, đuổi việc, giảm bớt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lay off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lay off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho thôi việc