lawlessness nghĩa tiếng Việt là Điều phạm pháp
lawlessness còn có các bản dịch khác là
Tình trạng không tuân thủ luật pháp, sự không tuân thủ luật pháp, tính phạm pháp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lawlessness
Mở Rộng