lauschte nghĩa tiếng Việt là lắng nghe
lauschte còn có các bản dịch khác là
đã lắng nghe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lauschte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lauschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắng nghe