launch nghĩa tiếng Việt là Cất cánh
launch phiên âm IPA là /lɔːntʃ/
launch còn có các bản dịch khác là
Xuất hành, khởi đầu, sự khởi động, khởi hành, phóng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan launch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
launch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cất cánh