laughter (n) nghĩa tiếng Việt là
sự cười
laughter phiên âm IPA là /ˈlɑːftər/
laughter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laughter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laughter