lâu dài nghĩa tiếng Anh là
kiboshing
/ˈkaɪbɒʃɪŋ/
lâu dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kiboshing
Nghe phát âm giọng Mỹ của kiboshing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kiboshing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiboshing: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kiboshing