lâu dài nghĩa tiếng Anh là
enduring
/ɪnˈdjʊərɪŋ/
lâu dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enduring: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enduring