lâu dài nghĩa tiếng Anh là lasting
/ˈlæstɪŋ/
lâu dài còn có các bản dịch khác là
everlasting, long-time, long-standing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lasting: lâu dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lasting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lâu dài