lật đổ nghĩa tiếng Anh là unseating
/ʌnˈsiːtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unseating: lật đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unseating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lật đổ