lát đỏ nghĩa tiếng Đức là Hautausschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hautausschlag: lát đỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hautausschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lát đỏ