lassen nghĩa tiếng Việt là để
lassen còn có các bản dịch khác là
để lại, để cho, đang để, cho phép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
để