lashed (v) nghĩa tiếng Việt là
đánh
lashed phiên âm IPA là /læʃt/
lashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lashed