lashed (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
Trói
lashed phiên âm IPA là /læʃt/
lashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của lashed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lashed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lashed