lash nghĩa tiếng Việt là
roi da
lash phiên âm IPA là /læʃ/
lash còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lash
Nghe phát âm giọng Mỹ của lash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của roi da
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lash
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lash