quất roi, vút qua nghĩa tiếng Anh là
lash
(v)
quất roi, vút qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lash
Nghe phát âm giọng Mỹ của lash
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quất roi, vút qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lash
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lash: quất roi, vút qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lash