lấp lánh nghĩa tiếng Đức là gefunkelt
lấp lánh còn có các bản dịch khác là
schillernd, sprühend, glitzerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefunkelt: lấp lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefunkelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lấp lánh