lấp lánh nghĩa tiếng Đức là
bedaubend
(adj)(present participle)
lấp lánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedaubend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấp lánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bedaubend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedaubend: lấp lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedaubend