gleißen (Vi)(hat)(gleißte, gegleißt) nghĩa tiếng Việt là
Lấp lánh
gleißen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleißen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleißen