Lấp lánh nghĩa tiếng Đức là
gleißen
(Vi)(hat)(gleißte, gegleißt)
Lấp lánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gleißen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lấp lánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gleißen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gleißen: Lấp lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gleißen