Diễn Giải
lặp lại nghĩa tiếng Anh là
retake
/riːˈteɪk/
(n)
lặp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retake
Nghe phát âm giọng Mỹ của retake
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retake: lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retake