iterate (v) nghĩa tiếng Việt là
lặp lại
iterate phiên âm IPA là /ˈɪtəreɪt/
iterate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của iterate
Nghe phát âm giọng Mỹ của iterate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lặp lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của iterate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iterate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iterate